Có 2 kết quả:
假冒伪劣 jiǎ mào wěi liè ㄐㄧㄚˇ ㄇㄠˋ ㄨㄟˇ ㄌㄧㄝˋ • 假冒偽劣 jiǎ mào wěi liè ㄐㄧㄚˇ ㄇㄠˋ ㄨㄟˇ ㄌㄧㄝˋ
jiǎ mào wěi liè ㄐㄧㄚˇ ㄇㄠˋ ㄨㄟˇ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheap quality counterfeit (goods)
(2) low-quality commodities
(2) low-quality commodities
Bình luận 0
jiǎ mào wěi liè ㄐㄧㄚˇ ㄇㄠˋ ㄨㄟˇ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheap quality counterfeit (goods)
(2) low-quality commodities
(2) low-quality commodities
Bình luận 0